Công suất [mã lực(PS)] 90.0 PS
Trọng lượng [kg] 3215 - 3252 kg
Giá bán [triệu đồng] 643.00 triệu đồng
Giá bán lẻ đề xuất:
- SOLIS90 VN-4WD (mái che) : 643.000.000 (đ)

Máy kéo SOLIS 90 mã lực – Máy kéo hạng nặng, có cabin

Máy kéo Solis 90PS được trang bị động cơ 4150FLT có Turbo, sở hữu công suất 90 mã lực; hộp số đồng tốc 12 tiến, 12 lùi cho phép sang số mà không cần dừng máy. Ngoài ra, thiết kế theo xu hướng hầm hố, mạnh mẽ, không gian vận hành rộng rãi, thoải mái, đèn đôi bi cầu giúp tăng độ sáng một cách ấn tượng.

Solis 90PS mới


Solis 90PS mới với 2 phiên bản
1. Phiên bản có mái che: Phù hợp với khách hàng làm việc ở điều kiện thời tiết ít khắc nghiệt, tiết kiệm chi phí đầu tư máy mà hiệu quả làm việc cao.
2. Phiên bản cabin máy lạnh: Dành cho khách hàng có khả năng tài chính lớn và làm việc trong các điều kiện đồng ruộng khác nghiệt, nhiều nắng nóng và bụi bẩn. Cabin máy lạnh giúp khách hàng làm việc thoải mái và hiệu quả bất kể điều kiện thời tiết nào.

Động cơ Turbo 90 mã lực


Động cơ 4105FLT Turbo 4 xy-lanh có công suất 90 mã lực, được trang bị hệ thống giảm thiểu khí thải. Được xem là trái tim của Solis 90PS với dung tích xy-lanh 4.087 cc, động cơ cung cấp momen xoắn cực đại 339Nm tại 1.400 vòng/phút, giúp dễ dàng canh tác trên nhiều dạng địa hình, và tương thích với nhiều loại nông cụ nặng.

Hệ thống thủy lực


Solis 90PS được trang bị các vị trí trích công suất thủy lực và móc 3 điểm loại II, tích hợp mạch thủy lực phụ loại 2SA/2DA cho sức nâng lên đến 2.500kg (tùy chọn (tối đa) lên đến 3.000kg.

Đa dạng điều kiện ruộng, nông cụ


Được thiết kể để phù hợp cho nhiều điều kiện canh tác và các loại cây trồng khác nhau nên Solis 90PS hoạt động tốt trên những đồng ruộng khô để trồng mía, ngô, khoai, sắn,… nhờ vào động cơ diesel turbo 90 mã lực mạnh mẽ, kết hợp hệ thống thủy lực công suất cao giúp Solis 90PS vận hành một cách trơn tru và êm ái cùng các loại nông cụ hạng nặng chuyên dụng.

Tay lái trợ lực, hộp số đồng tốc


Solis 90PS có không gian vận hành rộng rãi, cần làm việc được bố trí hợp lý ở phía trước người vận hành.

Hệ thống truyền động đồng tốc 4WD 2 cầu / 4 bánh cùng ly hợp kép, mạnh mẽ, sang số liên tục mà không cần dừng máy, giảm thời gian chờ và tăng hiệu quả làm việc.

Vận hành thoải mái


Vận hành suốt một ngày dài trên đồng ruộng đầy nắng nóng và bụi bẩn sẽ làm người lái máy mệt mỏi, chính vì vậy, Solis 90PS có tùy chọn trang bị thêm cabin (phiên bản cabin) nhằm mang lại sự tiện nghi và thoải mái nhất cho tài xế giúp tăng thêm động lực làm việc, tăng năng suất mà tiết kiệm thời gian hơn.

Bánh xe lớn, khoảng sáng gầm cao


Kích thước bánh trước: 12.4 – 24 inch, bánh sau 18.4 – 30 inch, khoảng cách vệt bánh xe lớn 2.350mm, và chiều dài tổng thể lên đến 4.330mm, cùng khoảng sáng gầm cao 405mm cho phép máy vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trong nhiều điều kiện công việc tải nặng cần nông cụ lớn, đặc biệt là địa hình đồi dốc hay kéo hàng siêu trường, siêu trọng trong các nông trường, trang trại.

Thông số kỹ thuật

Kiểu máy SOLIS90 VN-4WD SOLIS90-4WD
Động cơ Loại 4105FLT
Công suất 90 90 PS (67.113KW) @2200RPM
Momen xoắc cực đại (Nm) 339 Nm tại 1400 vòng/phút
Số lượng xy lanh 4
Hút khí Turbo
Dung tích xy lanh (cc) 4087
Số vòng quay định mức (+/-25mm) 2200
Lọc gió Khô
Hệ thống khí thải Đặt trong nắp ca-po
Hệ thống truyền động Dẫn động 4WD
Ly hợp Ly hợp kép
Hộp số 12 số tiến + 12 số lùi
Đồng tốc
Tốc độ Tối thiểu (Km/h) 1.79 1.64
Tối đa (Km/h) 35.73 33.73
Phanh/thắng Thắng Ma sát ướt (ngâm dầu)
Cơ cấu chấp hành Cơ cấu cơ khí
Thắng tay Độc lập
Khóa vi sai Khóa vi sai Có, dạng cơ khí
PTO PTO (vòng/phút) 540/540E
PTO (kích hoạt) Độc lập
Hệ thống lái Tay lái Trợ lực
Hệ thống điện Ắc quy 12 V DC 12 V, 110AH
Máy phát điện 90 Amps 12 V, 36 Amps
Giắc điện 7 chân cho rơ-móc
Hệ thống thủy lực Điều khiển vị trí
Móc 3 điểm Loại II
Trọng lượng nâng 2500Kg (Tùy chọn-3000Kg) 3000kg
Mạch thủy lực phụ Loại 2SA / 2DA
Công tắc an toàn Công tắc an toàn vị trí trung gian
Công tắc an toàn PTO
Công tắc an toàn ly hợp
Dung tích thùng nhiên liệu (+/-5%) Thùng nhiên liệu 64 Lít
Bán kính xoay vòng Không thắng và có thắng 6.1 (không thắng), 5.1 (có thắng) chuyển hướng trái
6.2 (Không thắng), 4.9 (có thắng) chuyển hướng phải
Vỏ xe Lựa chọn 1 (inch) Trước: 12.4-24 8PR
Sau: 18.4-30 14PR
Kích thước và trọng lượng (+/- 5%) Trọng lượng (kg) 3252 3215
Khoảng các trục cơ sở(mm) 2350
Dài tổng thể (mm) 4280 4330
Rộng tổng thể (mm) 1980 1960
Cao tổng thể (mm) đến khung an toàn 2650 N/A
Cao tổng thể (mm) đến Cabin N/A 2750
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 405
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh trước (mm), tối thiểu - tối đa 1525 - 1940 1628 (với chiều rộng tiêu chuẩn)
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh sau (mm), tối thiểu - tối đa 1445 - 1845 1508 (với chiều rộng tiêu chuẩn)
Khối lượng kéo theo thiết kế (kg) 15000
Thông số khác Đồng hồ báo nhiên liệu
Khung bản số có đèn
Móc kéo trước
Tạ dằn trước và sau Trước: 2X30 Kg + 4X24 Kg
Sau: 34 Kg mỗi tạ
Đòn kéo
Khung an toàn
Tính năng tùy chọn Chắn bùn trước
Cabin Không Có (HVAC)
Thắng cho rơ-móc Thủy lực (HTB/ATB)