Công suất [mã lực(PS)] | 57.0 PS |
---|---|
Trọng lượng [kg] | 1830 kg |
Giá bán [triệu đồng] | 0.00 triệu đồng |
- YM357A L1: Quý khách vui lòng liên hệ Hotline Yanmar để được hỗ trợ.
Điều khiển lực kéo

Hệ thống điều khiển lực kéo tự động kiểm soát tải trọng theo độ sâu canh tác, giúp máy vận hành dễ dàng.
Giảm thiểu hiện tượng trượt bánh xe khi tải lớn, nhờ đó gia tăng năng suất làm việc.
Chiều rộng cơ sở

Chiều rộng cơ sở điều chỉnh được cả trên bánh xe trước và sau để phù hợp với độ rộng luống cây trồng giúp việc chăm sóc và thu hoạch dễ dàng hơn
Hộp số truyền động đồng tốc
Chỉ việc thao tác cần số tiến/lùi và cần số chính, hộp số truyền động đồng tốc cho phép bạn vừa chuyển hướng vừa thay đổi tốc độ một cách êm ái mà không xuất hiện tiếng ồn từ hộp số, thậm chí khi máy kéo vẫn đang còn di chuyển.
Hành trình pít-tông dài
Công nghệ đốt cháy nhiên liệu độc đáo của Yanmar cho phép đốt cháy hoàn toàn đến từng giọt nhiên liệu, giúp động cơ mạnh mẽ và bền bỉ theo năm tháng
Bánh xe lớn (gai thấp)

Lốp xe bản rộng, gai thấp có đường kính lớn cho phép vận chuyển và kéo tải hiệu quả
Móc treo loại 1 & 2

Các điểm móc treo trang bị sẵn loại lỗ theo tiêu chuẩn 1 và 2 để phù hợp với nhiều loại nông cụ.
SMARTASSIST

GPS và các cảm biến khác cho bạn biết vị trí chính xác & tình trạng của máy ngay trên điện thoại thông minh. Tính năng này có thể giúp bạn giảm thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy | YM357A, L1 | |||
---|---|---|---|---|
Động cơ | Nhà sản xuất | YANMAR | ||
Loại | 4TNV94L | |||
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì, phun trực tiếp, làm mát bằng nước | |||
Số lượng xy-lanh | 4 | |||
Đường kính x Hành trình pít-tông | mm | 94 x 110 | ||
Tổng dung tích xy-lanh | L | 3.054 | ||
Công suất | kW(mã lực) / vòng/phút | 42.4 (57.0) / 2400 | ||
Thùng nhiên liệu | L | 50 | ||
Kích thước | Chiều dài tổng thể | mm | 3390 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1720 | ||
Chiều cao tổng thể | mm | 2620 | ||
Khoảng cách trục bánh xe | mm | 1970 | ||
Khoảng cách gầm | mm | 425 | ||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1264(1328/1352/1416) | |
Sau | mm | 1225(1338/1406/1520) | ||
Trọng lượng | kg | 1830 | ||
Hệ thống chuyển động | Lốp xe | Trước | inch | 8-18 |
Sau | inch | 14.9-28 | ||
Hệ thống ly hợp | Loại khô, đĩa đơn | |||
Hệ thống phanh | Cơ khí, đĩa ướt | |||
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực tĩnh | |||
Số chính | Đồng tốc (4 cấp số) | |||
Số lùi | Đồng tốc số lùi | |||
Cấp số | 8 tiến và 8 lùi | |||
Tốc độ di chuỷen | Tiến | km/h | 2.8 - 31.7 | |
Lùi | km/h | 2.8 - 31.7 | ||
Cụm thủy lực | Cụm thủy lực | Điều khiển nâng hạ | ||
Móc 3 điểm | Phân loại Ⅰ (Ⅱ) | |||
Sức nâng tối đa | Tại đầu thanh nối dưới | kN (kgf) | 14.2 (1450) | |
24inch sau điểm nâng | kN (kgf) | 12.2 (1250) | ||
Loại | Độc lập | |||
Kích thước trục | SAE 1 - 3 / 8, 6 - Rãnh then | |||
Trích công suất PTO | Số 1 | Tốc độ PTO/tốc độ động cơ (vòng/phút) | 540 / 2096 | |
Số 2 | 740 / 2064 |