Công suất [mã lực(PS)] | 72.0 PS |
---|---|
Trọng lượng [kg] | 2250 kg |
Giá bán [triệu đồng] | 648.00 triệu đồng |
EF725T – Mạnh mẽ và đa dụng
Với thân hình lớn hơn các dòng máy kéo khác của Yanmar, máy kéo EF725 với động cơ 72 mã lực 4TNV98 đã khẳng định đẳng cấp của mình bởi sự mạnh mẽ, bền bỉ đặc biệt máy có thể phát huy tối đa công suất khi vận hành tại những cánh đồng lớn, không chỉ ruộng lúa mà còn phù hợp với những cánh đồng hoa màu khác.
ĐẶC ĐIỂM
-
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Động cơ 4TNV98 phun nhiên liệu trực tiếp thế hệ mới giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Momen xoắn và công suất đầu ra cao hơn trong mọi dải tốc độ của động cơ.
-
Sự thoải mái tối đa cho người vận hành
Tương tự những dòng máy kéo khác của Yanmar, EF725T mang lại sự trải nghiệm tuyệt vời cho người lái với thiết kế khoang lái rộng rãi và các cần điều khiển hợp lý, hệ thống lái thủy lực hoàn toàn,…
-
Độ sâu làm việc có thể tự động điều chỉnh bằng cách gài cần điều khiển lực kéo. Tải trọng sẽ được kiểm soát nhằm duy trì tải kéo liên tục, thích hợp cho công việc cần tải kéo nặng và khô như việc cày xới.
-
Nắp ca-po được mở hoàn toàn, thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng máy.
-
Thiết kế chuyên dụng lắp bánh lồng
Trục cầu sau với đường kính lớn và là trục cầu thẳng, giúp máy vận hành mạnh mẽ và tạo sự yên tâm khi sử dụng bánh lồng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy | EF725T | ||
---|---|---|---|
Hệ dẫn động | 4 bánh (2 cầu) | ||
Động cơ | Nhà sản xuất | YANMAR | |
Kiểu | 4TNV98 | ||
Loại | Động cơ diesel 4 thì, làm mát bằng nước | ||
Công suất [PS (kW)/ vòng/phút] | 72 (53.1)/ 2500 | ||
Công suất PTO [PS (kW)/ vòng/phút] | 62.5 (46.0)/ 2500 | ||
Dung tích xy lanh [cc] | 3319 | ||
Đường kính × Hành trình pít tông [mm] | 98 × 110 | ||
Ắc quy [V] | 12 | ||
Thùng nhiên liệu [Lít] | 70 | ||
Lọc gió | Loại khô, lọc thô và 2 lõi lọc tinh | ||
Hệ thống chuyển động | Lốp xe | Trước [inch] | 9.5 - 24 |
Sau [inch] | 16.9 - 30 | ||
Hệ thống ly hợp | Loại khô, đĩa đơn | ||
Sang số | Số phụ ăn khớp đồng bộ, Đồng tốc số chính | ||
Số tiến lùi | Đồng tốc | ||
Cấp số | 8 tiến / 8 lùi | ||
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Đĩa ướt, nhiều đĩa | ||
Hệ thống dẫn động 4 bánh | Cơ khí | ||
Bán kính quay vòng (có thắng) | 3.5 | ||
Tốc độ di chuyển tối đa | Tiến [km/h] | 2.9 - 31.8 | |
Lùi [km/h] | 3.0 - 32.4 | ||
PTO | Trục PTO | SAE 1-3/8 inch (35mm), 6 rãnh | |
PTO / Tốc độ động cơ | tốc độ / vòng/phút | 540 / 2409 | |
tốc độ / vòng/phút | 720 / 2287 | ||
Hệ thống thủy lực | Lưu lượng bơm thủy lực [lít/phút] | 30.8 | |
Loại | Điều khiển vị trí và lực kéo | ||
Móc 3 điểm | SAE, Loại II | ||
Sức nâng tối đa | Tại thanh nối dưới [kg] | 2400 | |
Sức nâng tối đa | 24'' sau điểm nâng [kg] | 1600 | |
Tại độ cao dưới 500mm [kg] | 2000 | ||
Kích thước | Chiều dài tổng thể (bao gồm móc 3 điểm) [mm] | 3670 | |
Chiều dài tổng thể (không bao gồm móc 3 điểm) [mm] | 3430 | ||
Chiều rộng tổng thể [mm] | 1865 | ||
Khoảng cách trục bánh xe [mm] | 2050 | ||
Chiều cao tổng thể (bao gồm khung bảo vệ an toàn ROPS) [mm] | 2600 | ||
Khoảng sáng gầm [mm] | 450 | ||
Vệt bánh xe | Trước [mm] | 1420 - 1530 | |
Sau [mm] | 1440 - 1730 | ||
Trọng lượng [kg] | 2250 |
Nông cụ đi kèm
Dàn xới
Tên model | Y2200RHS,D | ||
---|---|---|---|
Hệ thống truyền động | Hộp truyền động chính | Loại | Bánh răng, nhiều tốc độ |
Tỷ số | 1,93/1 | ||
Kích thước: Rộng × Dài × Cao [mm] | 2,464 × 921 × 1,180 | ||
Trọng lượng [kg] | 540 | ||
Chiều rộng xới [mm] | 2246 | ||
Loại lưỡi xới | L | ||
Số lưỡi | Trái | lưỡi | 27 |
Phảil | lưỡi | 27 | |
Tốc độ (trục xới/ trục PTO) | vòng/phút | (190,214,240,269) / 540PTO | |
Loại đất | Đất khô | ||
Kết hợp với máy kéo [PS] | 70-95 | ||
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] | 2-5 |
Dàn ủi
Tên model | Y2100FBG | Y2100FBS | |
---|---|---|---|
Trọng lượng dàn ủi [kg] | 145 | 218 | |
Chiều cao của dàn ủi [mm] | 559 | 520 | |
Chiều rộng của dàn ủi [mm] | 2130 | 2133 | |
Độ cao nâng dàn ủi tối đa [mm] | 441 | 434 | |
Kích thước xy lanh thủy lực | Đường kính trong [mm] | 45 | |
Đường kính xy lanh [mm] | 55 | 63 | |
Hành trình xy lanh [mm] | 520 | 500 | |
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] | 3-4 |
Dàn cày
Tên model | Y2630DPA | Y2630DPL | |
---|---|---|---|
Kích thước chảo [inch] | 26 | ||
Số chảo | cái | 3 | |
Chiều rộng [mm] | 1230 | 1070 | |
Chiều dài [mm] | 2498 | 2310 | |
Chiều cao [mm] | 1410 | 1220 | |
Trọng lượng [kg] | 510 | 491 | |
Độ sâu cày [mm] | 200-300 | ||
Bề rộng cày [mm] | 1400 | 1180 | |
Loại đất | Bất kỳ | ||
Kết hợp với máy kéo [PS] | 70-90 | 70-80 | |
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] | 3-8 |
Dàn bừa
Tên model | Y2660PDA,W | Y2660PDA | Y2670PDA | Y2670PDL | |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước chảo [inch] | 26 | ||||
Số chảo | cái | 6 | 7 | ||
Chiều rộng [mm] | 1460 | 1630 | |||
Chiều dài | 2420 | 2140 | 2420 | 2720 | |
Chiều cao | 1200 | 1135 | |||
Trọng lượng [kg] | 570 | 540 | 575 | 598 | |
Độ sâu bừa [mm] | 200 | ||||
Bề rộng bừa [mm] | 1580 | 1330 | 1580 | 1740 | |
Loại đất | Bất kỳ | ||||
Kết hợp với máy kéo [PS] | 70-90 | 60-70 | 70-90 | 70-80 | |
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] | 3-8 |