Công suất [mã lực(PS)] 26.0 PS
Trọng lượng [kg] 995 - 1020 kg
Giá bán [triệu đồng] 210.00 triệu đồng
Giá đề xuất: 210.000.000 (đ)

Máy kéo Solis 26 có thiết kế hiện đại và tính linh hoạt của nó cho phép các ứng dụng đa dạng nhất trong các lĩnh vực hoạt động khác nhau. Trong nông nghiệp, máy có thể được sử dụng trên một số cánh đồng nơi cần có máy kéo kích thước nhỏ và thấp, đặc biệt là trong các hoạt động bảo trì như phun các loại cây trồng hàng năm (cà chua, sắn, khoai, v.v.) và cây lâu năm (cà phê, nho, đào, hồng, v.v.). Ngoài ra, máy kéo Solis 26 thích hợp cho khu vực trồng cây trong nhà kính, nơi không gian bị hạn chế; các cơ sở nông nghiệp như nhà nuôi gia cầm và gia súc.

Nhỏ gọn và mạnh mẽ


Máy kéo Solis 26HP được trang bị động cơ Mitsubishi MHI cho công suất tối đa 26 mã lực (tại 2.700 vòng/phút), dung tích xi lanh 1318cc, kết hợp với hệ thống khởi động điện nhanh. Đồng thời, âm lượng được giảm thiểu tối đa nhờ hệ thống giảm âm đặt trong capo.

Solis 26HP có kích thước nhỏ so với các dòng máy kéo Yanmar model EF và YM3, dài 2,760m, rộng 1,075m dễ dàng len lỏi vào các luống cây trồng, hoặc hoạt động ở các đồng ruộng nhỏ hẹp; khối lượng 1,020 tấn, di chuyển linh hoạt mà không phá đất.

Dùng cho cây trồng cạn

Máy kéo Solis 26 đang vận hành trên đồng

Đón đầu xu hướng chuyển đổi lúa nước sang nhóm cây trồng cạn ngắn ngày như ngô, khoai, sắn, mè,… trên diện tích ruộng đồng lớn, máy kéo Solis 26 tiên phong trong khâu làm đất, làm luống. Vỏ xe có đường kính và bề rộng nhỏ giúp máy dễ dàng len lỏi vào các luống đất, khoảng sáng gầm gần 30cm giúp máy chạy trên các ngọn ngô, sắn, mà không sợ làm gãy, đổ cây.

Thông số kỹ thuật

Kiểu máy SOLIS 26
Động cơ Loại Động cơ Diesel Mitsubishi MHI, hút khí tự nhiên
Công suất 26HP
Số lượng xy-lanh 3
Dung tích xy-lanh (cc) 1318
Tốc độ định mức (vòng/phút 2700
Mô-men xoắn 76.3 Nm
Ống xả Nằm dưới nắp ca-pô, hướng xuống
Loại lọc gió Loại lọc khô với cảm biến nghẹt bụi
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu (4WD)
Loại ly hợp Ly hợp đơn
Cấp số 6 tiến + 2 lùi
Cơ cấu sang số Khớp trượt đồng bộ
Tốc độ di chuyển Tối đa (km/h) 18.08
Tối thiểu (km/h) 1.67 (có thể thay đổi theo loại vỏ xe)
Bộ phận phanh Phanh Đĩa ướt
Phanh đỗ Độc lập
Kiểu hoạt động Cơ khí
Khóa vi sai Kiểu điều khiển Cơ khí (đạp chân)
PTO Tốc độ (vòng/phút) 540/1000
Kiểu làm việc Cơ khí
Hệ thống điện Ắc quy 12V, 65Ah
Máy phát 12V, 42A
Ổ cắm điện 7 chân cho mooc kéo Nguồn ra 12V
Hệ thống lái Tay lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống thủy lực Thanh nâng Điều chỉnh được
Móc treo 3 điểm Loại 1-N
Sức nâng tối đa 600kg
Mạch thủy lực phụ 1DA (1 cổng, tác động kép)
Công tắc an toàn PTO Tiêu chuẩn
Vị trí trung gian Tiêu chuẩn
Ly hợp Tiêu chuẩn
Bình nhiên liệu Dung tích (L) (+/- 5%) 26
Góc đánh lái Khi không dùng phanh (m) 2.7
Bánh xe Trước 6.0-12
Sau 8.3-20
Kích thước và trọng lượng (+/- 5%) Trọng lượng (kg) 1020 (995 trên model S26)
Chiều dài cơ sở (mm) 1560
Tổng chiều dài (mm) 2760
Tổng chiều rộng (mm) 1075
Chiều cao (tính đến khung) (mm) 1955
Khoảng sáng gầm (mm) 240
Vệt bánh xe trước (mm) 885
Vệt bánh xe sau (mm) 835 (740 trên model S26)
Tiêu chuẩn khác Đồng hồ báo nhiêu liệu Tiêu chuẩn
Móc kéo Tiêu chuẩn
Khung an toàn Tiêu chuẩn
Mái che Tùy chọn
Tạ trước 2x15kg (Tùy chọn)
Móc kéo rơ-móc 1.Thanh kéo xoay (Tùy chọn)
2. Chốt móc
3. Khớp nối bán tự động
Tính năng tùy chọn Lốp xe Vỏ sân cỏ (Trước: 23x8.50-12 - Sau: 33x15.50-15.5)
Vỏ Công nghiệp (Trước: 23x850-12 - Sau: 33x15.50-16.5)
Vỏ Nông nghiệp (Trước: 7x14 - Sau: 8.3x24)
Vỏ bố ngang (Trước: 6.5/80-12 - Sau: 280/70 R18)
Vỏ làm vườn (Trước: 220/55 R12 - Sau: 280/70 R16)