![](https://www.yanmar.com/media/news/2020/01/15043855/img_index_0214-no-lamp.jpg)
Công suất [mã lực(PS)] | 26.0 PS |
---|---|
Trọng lượng [kg] | 1020 kg |
Giá bán [triệu đồng] | 185.00 triệu đồng |
Máy kéo Solis 26 có thiết kế hiện đại và tính linh hoạt của nó cho phép các ứng dụng đa dạng nhất trong các lĩnh vực hoạt động khác nhau. Trong nông nghiệp, máy có thể được sử dụng trên một số cánh đồng nơi cần có máy kéo kích thước nhỏ và thấp, đặc biệt là trong các hoạt động bảo trì như phun các loại cây trồng hàng năm (cà chua, sắn, khoai, v.v.) và cây lâu năm (cà phê, nho, đào, hồng, v.v.). Ngoài ra, máy kéo Solis 26 thích hợp cho khu vực trồng cây trong nhà kính, nơi không gian bị hạn chế; các cơ sở nông nghiệp như nhà nuôi gia cầm và gia súc.
Nhỏ gọn và mạnh mẽ
![](https://www.yanmar.com/media/news/2019/12/24090232/solis26-working-behind-768x480.jpg)
Máy kéo Solis 26PS được trang bị động cơ Mitsubishi MVS3L2 cho công suất tối đa 26 mã lực (tại 2.700 vòng/phút), dung tích xi lanh 1318cc, kết hợp với hệ thống khởi động điện nhanh. Đồng thời, âm lượng được giảm thiểu tối đa nhờ hệ thống giảm âm đặt trong capo.
Solis 26PS có kích thước nhỏ so với các dòng máy kéo Yanmar model EF và YM3, dài 2,705m rộng 1,062m dễ dàng len lỏi vào các luống cây trồng, hoặc hoạt động ở các đồng ruộng nhỏ hẹp; khối lượng 1,020 tấn, di chuyển linh hoạt mà không phá đất.
Dùng cho cây trồng cạn
![](https://www.yanmar.com/media/news/2019/12/24090424/solis26-working-right-768x480.jpg)
Đón đầu xu hướng chuyển đổi lúa nước sang nhóm cây trồng cạn ngắn ngày như ngô, khoai, sắn, mè,… trên diện tích ruộng đồng lớn, máy kéo Solis 26 tiên phong trong khâu làm đất, làm luống. Vỏ xe có đường kính và bề rộng nhỏ giúp máy dễ dàng len lỏi vào các luống đất, khoảng sáng gầm gần 30cm giúp máy chạy trên các ngọn ngô, sắn, mà không sợ làm gãy, đổ cây.
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy | SOLIS 26 | |
---|---|---|
Động cơ | Loại | Mitsubishi MVS3L2 |
Công suất | 26 mã lực tại 2700 vòng/phút | |
Số lượng xy-lanh | 3 | |
Dạng hút khí | Tự nhiên | |
Dung tích xy-lanh | 1.318 | |
Số vòng quay định mức (+/- 25mm) | 2700 | |
Loại lọc gió | Lọc gió khô với cảm biến nghẹt lọc | |
Khởi động nguội | Có | |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 75.2 tại 2.200 vòng/phút | |
Hệ thống thải | Bầu giảm thanh đặt trong capo | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động | 2 cầu |
Ly hợp | Ly hợp đơn | |
Hộp số | 6 tiến + 2 lùi | |
4WD | Dẫn động 2 cầu | |
Khớp hộp số | Khợp trượt | |
Tốc độ (tiến) | Tối đa (km/h) | 15.47 [tại 2.700 vòng/phút] |
Tối thiểu (km/h) | 1.67 [tại 2.700 vòng/phút] | |
Phanh/Thắng | Loại phanh | Ma sát ướt (ngâm dầu) |
Cơ cấu chấp hành | Cơ cấu cơ khí | |
Cơ cấu phanh tay | Lẫy gài | |
PTO | PTO (vòng/phút) | 540 tại 2703, 1000 tại 2558 |
PTO (khởi động) | Cơ khí | |
Hệ thống điện | Ắc quy | 12V, 50Ah |
Máy phát điện | 12V, 40A | |
Giắc điện 7 chân cho móc kéo | Có | |
Hệ thống lái | Tay lái | Trợ lực |
Hệ thống thủy lực | Móc 3 điểm | Loại 1-N |
Thanh giữ | Xích tăng đơ | |
Sức nâng thủy lực | 600kg | |
Mạch thủy lực phụ | 1DA/1SA (tùy chọn) | |
Cần nâng | Có | |
Dung tích bơm (cc) | 5.5 | |
Lưu lượng (lít/phút) | 14.85 | |
Công tắc an toàn | Công tắc an toàn ly hợp | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu | Thùng nhiên liệc (lít) | 26.5 |
Bán kính quay vòng | Bán kính quay vòng | 2.1 (quay bên phải), 2.3 (quay bên trái) |
Vỏ xe | Trước | 7-14 |
Sau | 9.5-20 | |
Kích thước và trọng lượng | Trọng lượng (kg) | 1020 |
Khoảng cách trục cơ sở (mm) | 1560 | |
Chiều dài tổng thể | 2.705 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.062 | |
Chiều cao tổng thể, tới khung an toàn (mm) | 2.253 | |
Khoảng sáng gầm tối thiểu | 288 | |
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh trước (mm) | 885 | |
Khoảng cách tâm vệt 2 bánh sau (mm) | 827 | |
Thông số khác | Đồng hồ báo nhiêu liệu | Có |
Móc kéo trước | Có | |
Tạ dằn trước và sau | Tạ trước - 15x2 + 50kg | |
Móc kéo trước | 1. Chốt kẹp | |
2. Đòn kéo xoay (tùy chọn) | ||
Khung bảo vệ an toàn | Có |