Công suất [mã lực(PS)] | 3.5 PS |
---|---|
Trọng lượng [kg] | 145.0 kg |
Giá bán [triệu đồng] | 82.00 triệu đồng |
Kiểu | Máy cấy lúa đi sau |
Giá đề xuất: 82.000.000 (đ)
Catalogue sản phẩm
Máy cấy đi bộ AP4
Đặc điểm
Động cơ xăng 1 xy-lanh làm mát bằng không khí với công suất bền bỉ và tin cậy
Loại động cơ:Động cơ xăng MZ175
1.Cấu tạo: Động cơ xăng 4 kỳ xy-lanh đơn với xu-páp đặt trên đầu xy-lanh (OHV)
2.Chức năng và công dụng
Hiệu suất cao, ít hao xăng
Độ bền cao giúp đảm bảo vận hành liên tục và hiệu quả trên ruộng lầy lún với chất lượng ổn định và đáng tin cậy
Động cơ kết hợp với trục và hộp số bánh răng có độ bền cao và ổn định
Đường kính bánh xe lớn
có thể điều chỉnh vị trí so với cầu trục
Cấu tạo
1.Bánh cao su bọc sắt có đường kính lớn 660
2.3 vị trí điều chỉnh khoản sáng gầm trên cầu trục
3.Vỏ cầu trục dẫn động được cải tiến chất lượng ,độ bền và dễ bảo dưỡng
Dàn khung cấy có khối lượng nhẹ, băng tải cấp mạ lớn, cây mạ cấy đứng thẳng, dễ điều chỉnh, độ sâu cấy đồng đều
1.Tấm nối dài có thể thu gọn để chứa mạ thuận tiện hơn
2.Đối trọng ở tay cấy giúp cải thiện cân bằng động và độ bền của tay cấy
3.Cửa châm nhớt thuận tiện cho việc tra nhớt.
Cơ cấu cấy với độ chính xác cao
Thiết kế giảm trọng tâm giúp điều khiển máy dễ dàng hơn, hỗ trợ hoàn tất công việc cấy
- Trọng tâm thấp giúp máy phù hợp khi làm việc trên ruộng cũng như khi qua bờ ruộng
- Trọng tâm thấp với thiết kế dạng thuôn gọn giúp máy hoạt động hiệu quả trên ruộng
Thông số kỹ thuật
Kiểu loại | AP4 | ||
---|---|---|---|
Loại | 4 hàng, đi bộ phía sau | ||
Kích thước | Dài | mm | 2190 |
Rộng | mm | 1500 | |
Cao | mm | 1065 | |
Trọng lượng | kg | 145 | |
Động cơ | Loại | Động cơ xăng 4 thì làm mát bằng gió |
|
Kiểu | MZ175 | ||
Công suất đầu ra | kW(PS) | 2.6(3.5) | |
Dung tích xy lanh | cc | 171 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lit | 4 | |
Hệ thống lái | Loại bánh xe | Thép bọc cao su | |
Đường kính bánh xe | fmm | 660 | |
Vệt bánh xe | mm | 620 | |
Cần số | Tiến | 2 số | |
Lùi | 1 số | ||
Tốc độ cấy | m/giây | 0.36 đến 0.76 | |
Tốc độ di chuyển | m/giây | 0.72 đến 1.53 | |
Hệ thống cấy | Số hàng cấy | 4 | |
Khoảng cách giữa các hàng | mm | 300 | |
Điều chỉnh bước cấy | Vị trí | ||
Bước cấy ở độ trượt 10% | mm | 12.15.17.22 | |
Số lượng bụi mạ trên 3.3 m2 | 40.50.60.70 | ||
Điều chỉnh độ sâu cấy | 5 vị trí | ||
Độ sâu cấy | mm | 15 đến 40 | |
Hệ thống nâng | Thủy lực | ||
Điều khiển độ sâu cấy | Thủy lực | ||
Số khay mạ dự trữ | 3 |
*Số liệu kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước