Trọng lượng [kg] | 325 - 341 kg |
---|---|
Type | Dàn xới |
Mùa vụ
Dàn xới RH là loại lưỡi xới được gắn trực tiếp lên trục xới được thiết kế riêng cho đặc tính làm đất tại Việt Nam. Với khả năng đánh tơi đất, cắt lấp gốc rạ tốt, san đều mặt ruộng, tạo chân đất đều tạo điều kiện để cây trồng phát triển tốt. Dàn xới Y-RH phù hợp với nhiều loại cây trồng tại Việt Nam, như lúa, ngô, khoai và các loại rau màu khác.
Chức năng
Sử dụng: Xới đất / Đập đất / Đảo đất / San phẳng.
Dàn xới mới được thiết kế dành riêng cho việc xới trên đất lúa tại Việt Nam. Dàn xới nhẹ và nhiều lưỡi gia tăng hiệu quả công việc nhưng vẫn bền bỉ theo thời gian.
Thiết kế nhẹ và chuyên biệt cho việc xới đất trồng lúa.
Sự cân bằng về khối lượng máy kéo và dàn xới giúp máy kéo YM hoạt động ổn định trong mọi điều kiện ruộng. Ngay cả trong điều kiện ruộng lầy thụt thì máy kéo và dàn xới vẫn hoạt động trơn tru.
Thiết kế lưỡi xới và xếp lưỡi trên dàn xới
Thiết kế lưỡi xới và xếp lưỡi trên dàn xới mới dựa trên những kết quả nghiên cứu và thử nghiệm Việt Nam.
Độ bền cao, thời gian sử dụng lâu hơn
Độ bền cao, thời gian sử dụng lâu hơn
Hệ thống truyền động và xích của dàn xới mạnh mẽ, bền bỉ giúp gia tăng công suất và sức bền của cả dàn xới và máy kéo YM351/357A.
Ruộng bằng phẳng hơn, với thiết kế nắp sau dàn xới mới.
Độ dài của nắp sau dài hơn và suôn hơn về phía sau của dàn xới giúp cho đất được xới nhuyễn hơn, phẳng hơn và đẹp mắt hơn.
Độ sâu xới linh hoạt
Độ sâu xới linh hoạt với 5 mức cài đặt trên chân đỡ dàn xới.
Với 5 vị trí trên chân đỡ dàn xới việc điều khiển độ sâu xới đơn giản và nhẹ nhàng hơn bao giờ hết.
Nắp sau dàn xới mở rộng hơn.
Khoảng trống giữa nắp sau dàn xới-trục bông xới-lưỡi xới được mở rộng làm cho tốc độ xới luôn duy trì, đất và rơm rạ… không bị cuốn vào bên trong. Vì vậy dàn xới hoạt động nhanh, hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Tên model | Y1800RH | Y2000RH | Y1800RH,V | Y2000RH,V | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hệ thống truyền động | Hộp truyền động chính | Loại | Bánh răng côn thẳng | |||
Tỷ số truyền | 14T / 27T | |||||
Hộp xích bên hông | Truyền động một bên | |||||
Kích thước: Rộng x Dài x Cao [mm] | 1971x952x1026 | 2171x952x1026 | 1971x952x1026 | 2171x952x1026 | ||
Trọng lượng [kg] | 325 | 345 | 340 | 360 | ||
Chiều rộng xới [mm] | 1770 | 1970 | 1770 | 1970 | ||
Loại lưỡi xới | Kiểu L & C | Kiểu J | ||||
Số lượng lưỡi xới | 54 | 60 | 78 | 90 | ||
Tốc độ (trục dàn xới/ trục PTO) [vòng/phút] | 237 / 540 | |||||
Dải mã lực tối ưu | 45 - 57 | 57 | 45 - 57 | 57 | ||
Tốc độ làm việc (tham khảo) [km/h] | 2 - 7 |