Trọng lượng [kg] | 305 - 491 kg |
---|---|
Type | Dàn bừa chảo |
Mùa vụ
Khung cày với 3 vị trí điều chỉnh ở 3 mức nhằm phù hợp với từng tình trạng đất ở từng khu vực, từ đất bình thường cho đến đất rất cứng. Chảo cày được sản xuất với chất liệu thép đặc biệt giúp cứng cáp, chống mài mòn. Độ cong của chảo lớn chứa nhiều đất giúp cày sâu và lật đất đều rộng mang lại hiệu quả công việc cao.
Khi vận hành, chủ máy có thể điều chỉnh dễ dàng độ sâu cày và góc cùng độ nhạy của bánh lái để phù hợp với từng loại đồng ruộng, máy kéo ít bị rung lắc và luôn đi thẳng khi vận hành.
Dàn cày chảo hiệu quả trên mọi loại đất
Đa dạng đồng ruộng
Độ sâu và bề rộng đường cày được điều chỉnh dễ dàng bằng cách thay đổi vị trí các lỗ chốt trên thanh nối. Việc điều chỉnh này giúp dàn cày chảo hoạt động hiệu quả trên nhiều loại đất.
Tiết kiệm chi phí nhiên liệu
Khi đất tơi xốp, chúng ta có thể tăng khoảng cách giữa các chảo, bề rộng đường cày tăng lên giúp hoàn thành công việc nhanh chóng và tiết kiệm nhiên liệu.
Dễ dàng điều chỉnh độ sâu cày
Điều chỉnh độ sâu cày
Độ sâu cày được điều chỉnh bởi đai ốc và lò xo bên trên bánh lái phía sau vì vậy việc điều chỉnh độ sâu cày rất đơn giản và nhanh chóng.
Với khả năng này, dàn cày chảo sẽ hoạt động tốt ở nhiều dạng địa hình đồi núi cũng như đồng ruộng, đáp ứng được yêu cầu độ sâu của từng loại cây trồng, và mục đích sử dụng của chủ ruộng.
Cày phá lâm hoặc cày trên đất chưa canh tác có nhiều gốc cây và đá.
Đảm bảo an toàn cho máy kéo
Với thiết kế các chảo xoay khi canh tác trên đất cứng hoặc gặp chướng ngại vật như gốc cây, đá lớn,… mà vẫn đảm bảo an toàn cho máy kéo và dàn cày chảo.
Góc và độ nhạy của bánh lái
Điều chỉnh góc và độ nhạy của bánh lái phía sau để phù hợp với từng loại địa hình, giữ máy kéo ổn định, ít rung lắc và luôn đi thẳng khi làm việc.
Bảo dưỡng dễ dàng
Bảo dưỡng các bộ phận chuyển động
Các bộ phận chuyển động trên dàn cày chảo đều có các đầu bơm mỡ, vì vậy nên bơm mỡ thường xuyên để đảm bảo độ bền dàn cày.
Nắp bảo vệ
Nắp bảo vệ được trang bị phía sau mỗi chảo cày để bảo vệ các hộp và bánh răng bên trong không bị hư hỏng khi làm việc.
Thông số kỹ thuật
Model | Y2240DPL | Y2240DPL,W | Y2630DPL | |
---|---|---|---|---|
Đường kính chảo | inch | 22 | 26 | |
Số lượng chảo cày | cái | 4 | 3 | |
Rộng x Dài x Cao | mm | 960 x 2260 x 950 | 1070 x 2310 x 1300 | |
Trọng lượng | kg | 305 | 325 | 491 |
Bề rộng đường cày | mm | 200 | 200 - 250 | 250 - 300 |
Tốc độ làm việc | km/giờ | 3 - 8 | ||
Loại | SAE #1 | SAE #2 | ||
Loại đất phù hợp | Tất cả | |||
Dải mã lực phù hợp trên máy kéo | PS | 35 - 39 | 39 - 51 | 70 - 90 |